05/09/2014
STT | CBGD | Mã MH | Tên MH | Thứ | Tiết BĐ | Tiết KT | Tuần BĐ áp dụng | Tuần KT áp dụng | Phòng học mới |
1 | Bùi Trường Sơn | 085128 | Địa chất công trình nâng cao | 7 | 1 | 3 | 3 | 15 | 502B4 |
2 | Nguyễn Tiến Thắng | 065082 | Công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 602B4 |
3 | Nguyễn Thiện Thành | 045065 | Điều khiển tối ưu và thích nghi | 7 | 1 | 3 | 3 | 15 | 601B4 |
4 | Nguyễn Đức Thành | 045074 | Thị giác máy tính | 7 | 1 | 3 | 3 | 15 | 305B4 |
5 | Hồ Hữu Chỉnh | 085071 | Kết cấu bê tông cốt thép nâng cao | 7 | 7 | 9 | 3 | 15 | 602B4 |
6 | Phạm Quốc Trung | 075027 | Quản lý tri thức | 7 | 7 | 9 | 3 | 10 | 502B4 |
7 | Đỗ Ngọc Sơn | 125039 | Cơ sở vật lý tính toán | 7 | 7 | 9 | 3 | 10 | 502C6 |
11 | 15 | 402B4 | |||||||
8 | La Thị Thái Hà | 115025 | Nghiên cứu vật liệu polyme trên cơ sở phân tích nhiệt | 7 | 7 | 9 | 3 | 10 | 406B4 |
9 | Nguyễn Hữu Lương | 065107 | Các nguồn năng lượng thay thế | 7 | 7 | 9 | 3 | 12 | 505B4 |
10 | Đinh Bá Hùng Anh | 025039 | Đánh giá kinh tế & quản lý dự án | 7 | 7 | 9 | 3 | 17 | 601B4 |
11 | Huỳnh Phú Minh Cường | 045048 | Mạch tích hợp siêu cao tần | CN | 1 | 3 | 3 | 15 | 305B4 |
12 | Ngô Quang Tường | 085149 | Công nghệ và kỹ thuật thi công nâng cao | CN | 1 | 3 | 3 | 15 | 502B4 |
13 | Nguyễn Minh Tâm | 085092 | Phương pháp PTHH trong địa kỹ thuật XD | CN | 1 | 3 | 3 | 15 | 306B4 |
14 | Võ Lê Phú | 105029 | Biến đổi khí hậu và các giải pháp ứng phó | CN | 7 | 9 | 3 | 10 | 306B4 |
15 | Lê Anh Thắng | 085113 | Đánh giá chất lượng và khai thác đường | CN | 7 | 9 | 3 | 10 | 305B4 |