10/08/2016
Mã MH | Tên MH | Thứ | Tiết học | Tuần áp dụng | Phòng học cũ | Phòng học mới | CBGD |
044017 | Hệ thống Viễn thông | 3 | 14 - 16 | 7, 8 | 301B1 | 406B4 | PGS.TS Hồ Văn Khương |
044017 | Hệ thống Viễn thông | CN | 1 - 3 | 7 | 301B1 | 310B1 | PGS.TS Hồ Văn Khương |
125012 | Thống kê và phân tích số liệu | 7 | 4 - 6 | 7, 8, 9 | 314B1 | 314B1 | TS. Nguyễn Văn Minh Mẫn |
125012 | Thống kê và phân tích số liệu | 5 | 14 - 16 | 7, 8, 9, 10 | 314B1 | 306B4 | TS. Nguyễn Văn Minh Mẫn |
125015 | Xác suất và ứng dụng | 2 | 14 - 16 | 7, 8 | 315B1 | 605B4 | PGS.TS Tô Anh Dũng |
125015 | Xác suất và ứng dụng | 6 | 14 - 16 | 7, 8 | 315B1 | 605B4 | PGS.TS Tô Anh Dũng |
064001 | Các quá trình cơ học A | CN | 7 - 9 | 7 | 215B1 | 211B1 | TS. Hoàng Minh Nam |
064001 | Các quá trình cơ học A | 7 | 7 - 9 | 7, 8 | 215B1 | 211B1 | TS. Hoàng Minh Nam |
064002 | Truyền nhiệt A | 7 | 1 - 3 | 7 | 215B1 | 602B4 | TS. Nguyễn Thanh Quang |
064002 | Truyền nhiệt A | 4 | 14 - 16 | 7, 8 | 215B1 | 306B4 | TS. Nguyễn Thanh Quang |
064003 | Truyền khối A | 7 | 4 - 6 | 7 | 215B1 | 215B1 | PGS.TS Trịnh Văn Dũng |
064003 | Truyền khối A | 3 | 14 - 16 | 7, 8 | 215B1 | 605B4 | PGS.TS Trịnh Văn Dũng |
084047 | Kỹ thuật thi công | 7 | 1 - 3 | 7, 8 | 301B6 | 604B4 | ThS. Trần Tuấn Kiệt |
084047 | Kỹ thuật thi công | 2 | 14 - 16 | 7, 8 | 301B6 | 211B1 | ThS. Trần Tuấn Kiệt |